Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оплата gc

  1. (действие) [sự] trả, trả tiền, trả công.
    оплата труда рабочих — [sự] trả công thợ
  2. (деньги) tiền công, tiền lương, tiền thù lao.

Tham khảo

sửa