описательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của описательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opisátel'nyj |
khoa học | opisatel'nyj |
Anh | opisatelny |
Đức | opisatelny |
Việt | opixatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaописательный
Tham khảo
sửa- "описательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)