опилки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опилки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opílki |
khoa học | opilki |
Anh | opilki |
Đức | opilki |
Việt | opilki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=опилк}} опилки số nhiều
Tham khảo
sửa- "опилки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)