опешить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опешить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opéšit' |
khoa học | opešit' |
Anh | opeshit |
Đức | opeschit |
Việt | opesit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопешить Hoàn thành (thông tục)
- Tưng hửng, chưng hửng, tâng hẫng, ngẩn người ra, ngẩn tò te, đứng ngây người, thừ người ra.
Tham khảo
sửa- "опешить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)