Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

операционный

  1. (Thuộc về) Phẫu thuật, thủ thuật, mổ xẻ, mổ.
    операционный стол — bàn mổ
    в знач. сущ. ж.: операционная — phòng mổ, buồng mổ

Tham khảo

sửa