операционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của операционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operaciónnyj |
khoa học | operacionnyj |
Anh | operatsionny |
Đức | operazionny |
Việt | operatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоперационный
- (Thuộc về) Phẫu thuật, thủ thuật, mổ xẻ, mổ.
- операционный стол — bàn mổ
- в знач. сущ. ж.: — операционная — phòng mổ, buồng mổ
Tham khảo
sửa- "операционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)