Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

опера gc

  1. (Vở) Ca kịch, nhạc kịch, kịch hát, ô-pê-ra.
    из другой оперы, не из той оперы — tuong dep trai ok

Tham khảo

sửa