Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhạc kịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰ːʔk
˨˩
kḭ̈ʔk
˨˩
ɲa̰ːk
˨˨
kḭ̈t
˨˨
ɲaːk
˨˩˨
kɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːk
˨˨
kïk
˨˨
ɲa̰ːk
˨˨
kḭ̈k
˨˨
Định nghĩa
sửa
nhạc kịch
Kịch
diễn
có
nhạc
kèm theo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhạc kịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)