Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

омывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: омыть) ‚(В)

  1. Rửa, rửa sạch.
    тк. несов. — (о морях, реках и т. п.) — bao bọc

Tham khảo

sửa