омыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của омыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | omýt' |
khoa học | omyt' |
Anh | omyt |
Đức | omyt |
Việt | omyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
омыть Hoàn thành
- Xem омывать
Tham khảo sửa
- "омыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)