Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

омертвелый

  1. Bị chết; мед. hoại tử.
  2. (перен.) (неподвижный) bất động, đờ đẫn
  3. (опустевший) trống trải.

Tham khảo

sửa