окружающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окружающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okružájuščij |
khoa học | okružajuščij |
Anh | okruzhayushchi |
Đức | okruschajuschtschi |
Việt | ocrugiaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокружающий
- Xung quanh, lân cận, chung quanh.
- окружающая среда — môi trường xung quanh, hoàn cảnh chung quanh, môi trường sống, môi sinh
- в знач. сущ. мн.: — окружающие — giới thân cận, những người gần gũi, những người xung quanh
- õ ỗớаữ. ủúự. ủ.: окружающийее — hoàn cảnh xung quanh, thực tại quanh mình
- всё окружающийее — toàn bộ thực tại quanh mình
Tham khảo
sửa- "окружающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)