окраинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окраинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okráinnyj |
khoa học | okrainnyj |
Anh | okrainny |
Đức | okrainny |
Việt | ocrainny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокраинный
- (Thuộc về) Vùng ven, vùng rìa, mép; (расположенный на окраине города) [ở] ngoại ô, ngoại thành.
- окраинные районы страны — những vùng biên cương (biên khu) của đất nước
Tham khảo
sửa- "окраинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)