окоп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okóp |
khoa học | okop |
Anh | okop |
Đức | okop |
Việt | ocop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокоп gđ
- (воен.) Chiến hào, công sự, hào chiến đấu.
- рыть окопы — đào chiến hào, đào công sự
- окоп полного профиля — chiến hào toàn thân
Tham khảo
sửa- "окоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)