Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оккупационный

  1. (Thuộc về) Chiếm đóng, xâm chiếm, chiếm cứ.
    оккупационная зона — khu vực chiếm đóng

Tham khảo

sửa