Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

озорничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Đùa nghịch, nghịch ngợm, tinh nghịch, đùa tếu, nghịch.
  2. (буянить, скандалить) làm huyên náo, làm om sòm, sinh sự, gây sự, càn quấy.

Tham khảo

sửa