озорничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озорничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozorničát' |
khoa học | ozorničat' |
Anh | ozornichat |
Đức | osornitschat |
Việt | odornitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaозорничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Đùa nghịch, nghịch ngợm, tinh nghịch, đùa tếu, nghịch.
- (буянить, скандалить) làm huyên náo, làm om sòm, sinh sự, gây sự, càn quấy.
Tham khảo
sửa- "озорничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)