ожерелье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ожерелье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožerél'e |
khoa học | ožerel'e |
Anh | ozherele |
Đức | oscherele |
Việt | ogierele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaожерелье gt
Tham khảo
sửa- "ожерелье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)