Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

одурманивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одурманить) ‚(В)

  1. Làm... say, làm... say sưa, làm... mê mẩn.

Tham khảo

sửa