одурманить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одурманить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odurmánit' |
khoa học | odurmanit' |
Anh | odurmanit |
Đức | odurmanit |
Việt | ođurmanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaодурманить Hoàn thành
- {{see-entry|одурманивать|одурманивать]] и см. — [[дурманить}}
Tham khảo
sửa- "одурманить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)