Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

однолетки số nhiều (,(ед. одноклеток м., однолетка ж.))

  1. Bạn cùng tuổi, bạn đồng canh, bạn đồng niên.
    они однолетки — họ cùng tuổi với nhau

Tham khảo sửa