Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
оголённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
оголённый
Trần truồng
,
khỏa thân
,
lõa
thể
,
lõa lồ
(о частях тела)
trần truồng
.
(о растении)
trụi
lá
(о местности)
trọc
,
trơ trụi
,
trần trụi
.
Tham khảo
sửa
"
оголённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)