Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

оголённый

  1. Trần truồng, khỏa thân, lõa thể, lõa lồ
  2. (о частях тела) trần truồng.
  3. (о растении) trụi
  4. (о местности) trọc, trơ trụi, trần trụi.

Tham khảo sửa