оглушать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оглушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oglušát' |
khoa học | oglušat' |
Anh | oglushat |
Đức | ogluschat |
Việt | oglusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоглушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оглушить)
- (звуком) làm inh tai, làm váng óc.
- (ударом) nện cho choáng váng.
- перен. (thông tục) — làm... sửng sốt, làm... choáng váng
Tham khảo
sửa- "оглушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)