овощехранилище
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của овощехранилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovoščehranílišče |
khoa học | ovoščexranilišče |
Anh | ovoshchekhranilishche |
Đức | owoschtschechranilischtsche |
Việt | ovosekhranilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
овощехранилище gt
Tham khảo sửa
- "овощехранилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)