обязывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objázyvat' |
khoa học | objazyvat' |
Anh | obyazyvat |
Đức | objasywat |
Việt | obiadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обязать) ‚(В)
- (заставлять) bắt buộc, ép buộc, bắt... phải.
- обязывать кого-л. подпиской — bắt buộc ai phải ký nhận gì
- тк. несов. — (налагать обязанности) — bắt buộc, bó buộc, buộc
- положение обязыватьает — địa vị bắt bụôc phải thế
- эьо вас ни к чему не обязыватьает — cái đó không bó buộc (không làm phiền) gì anh cả
- (оказывать услугу) làm ơn, gia ơn, ra ơn.
- вы меня очень обяжете — anh sẽ làm ơn cho tôi nhiều
Tham khảo
sửa- "обязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)