обязательно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязательно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objazátel'no |
khoa học | objazatel'no |
Anh | obyazatelno |
Đức | objasatelno |
Việt | obiadatelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaобязательно
- Nhất định, nhất thiết, thế nào cũng.
- приходите обязательно! — thế nào anh cũng đến nhé!
- он обязательно придёт — nhất định nó sẽ đến
- не обязательно — không nhất thiết
Tham khảo
sửa- "обязательно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)