Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обывательский

  1. Hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi-li-xtanh.
    обывательская точка зрения — quan điểm hẹp hòi (hủ lậu, nhỏ nhen, phi-li-xtanh)

Tham khảo sửa