объявляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объявляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-javlját'sja |
khoa học | ob"javljat'sja |
Anh | obyavlyatsya |
Đức | objawljatsja |
Việt | obiavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобъявляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: объявиться)), (thông tục)
Tham khảo
sửa- "объявляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)