объективный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объективный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jektívnyj |
khoa học | ob"ektivnyj |
Anh | obyektivny |
Đức | objektiwny |
Việt | obiectivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобъективный
- Khách quan.
- объективная действительность — thực tế (thực tại) khách quan
- объективные причины — những nguyên nhân khách quan
- объективный идеализм — (филос.) chủ nghĩa duy tâm khách quan
- (беспристрастный) khách quan, không tư vị, không tây vị, không thiên vị, công bằng, không thiên lệch.
- объективная оценка — sự đánh giá khách quan (không thiên vị, không tư vị)
Tham khảo
sửa- "объективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)