Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

объединённый

  1. (Được) Thống nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, đoàn kết, tập hợp.
  2. (совмесмный) liên hiệp, chung.
    объединённое заседание — hội nghị liên tịch, phiên họp chung

Tham khảo sửa