объединённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
объединённый
- (Được) Thống nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, đoàn kết, tập hợp.
- (совмесмный) liên hiệp, chung.
- объединённое заседание — hội nghị liên tịch, phiên họp chung
Tham khảo sửa
- "объединённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)