объедать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объедать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jedát' |
khoa học | ob"edat' |
Anh | obyedat |
Đức | objedat |
Việt | obieđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобъедать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "объедать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)