Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

объедать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (обкусывать) gặm, nhấm.
  2. (thông tục)(быть в тягость) — ăn báo cô, ăn báo, ăn bám, ăn chực

Tham khảo

sửa