общественность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общественность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščéstvennost' |
khoa học | obščestvennost' |
Anh | obshchestvennost |
Đức | obschtschestwennost |
Việt | obsextvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaобщественность ж. собир. 8a
- (общество) công chúng, xã hội
- (часть общества) giới.
- мнение общественностьи — dư luận xã hội, công luận
- театральная общественность — giới sân khấu
- научная общественность — giới khoa học
- (общественные организации) các đoàn thể (các tổ chức) xã hội, các đoàn thể.
- общественность завода — các đoàn thể của nhà máy
Tham khảo
sửa- "общественность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)