общественность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

общественность ж. собир. 8a

  1. (общество) công chúng, xã hội
  2. (часть общества) giới.
    мнение общественностьи — dư luận xã hội, công luận
    театральная общественность — giới sân khấu
    научная общественность — giới khoa học
  3. (общественные организации) các đoàn thể (các tổ chức) xã hội, các đoàn thể.
    общественность завода — các đoàn thể của nhà máy

Tham khảo

sửa