обуять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обуять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obuját' |
khoa học | obujat' |
Anh | obuyat |
Đức | obujat |
Việt | obuiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобуять Hoàn thành ((В))
- Xâm chiếm, chiếm lấy, tràn ngập, tràn đầy.
- его обуятьял страх — nỗi khiếp sợ xâm chiếm (tràn ngập) lòng nó
Tham khảo
sửa- "обуять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)