Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обуять Hoàn thành ((В))

  1. Xâm chiếm, chiếm lấy, tràn ngập, tràn đầy.
    его обуятьял страх — nỗi khiếp sợ xâm chiếm (tràn ngập) lòng nó

Tham khảo

sửa