Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обтирание gt

  1. (Sự) Lau mình mẩy, cọ xát mình.
    холодные обтирания — việc lau mình mẩy bằng nước lạnh

Tham khảo

sửa