Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обтачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обточить)

  1. (на токарном станке) tiện, tiện ngoài
  2. (на точильном камне) mài.

Tham khảo

sửa