обсыхать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обсыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obsyhát' |
khoa học | obsyxat' |
Anh | obsykhat |
Đức | obsychat |
Việt | obxykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобсыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обсохнуть)
- Khô, khô ráo, trở thành khô.
- одежда обсохла — quần áo đã khô
- .
- молоко на губах не обсохло — miệng còn hoi sữa, chưa ráo màu đầu, đồ nhãi nhép
Tham khảo
sửa- "обсыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)