Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khô ráo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
khô
+
ráo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo
˧˧
zaːw
˧˥
kʰo
˧˥
ʐa̰ːw
˩˧
kʰo
˧˧
ɹaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˥
ɹaːw
˩˩
xo
˧˥˧
ɹa̰ːw
˩˧
Tính từ
sửa
khô
ráo
Không
ẩm ướt
, không có
nước
.
Đường
khô ráo
dễ đi.
Trái nghĩa
sửa
ẩm thấp
ẩm ướt
ướt át
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khô ráo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)