обсуждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обсуждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obsuždénije |
khoa học | obsuždenie |
Anh | obsuzhdeniye |
Đức | obsuschdenije |
Việt | obxugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобсуждение gt
- (Sự) Thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận.
- предложить что-л. на обсуждение — đưa vấn đề gì ra thảo luận, đưa cái gì ra bàn (bàn bạc)
- принять участие в обсуждении — tham gia thảo luận (bàn luận, bàn bạc)
Tham khảo
sửa- "обсуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)