Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обрубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрубить)

  1. Cắt ngắn, cắt bớt, cắt cụt, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bớt.
    обрубить жердь — cắt ngắn cây sào

Tham khảo

sửa