обречённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
обречённый
- Phải bị chết, không tránh khỏi chết, không thoát khỏi diệt vong.
- он был обречённым человеком — nó là người phải bị chết, không thể nào cứu được nó
Tham khảo sửa
- "обречённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)