Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

образумить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (thông tục) làm... tỉnh ngộ, làm... tu tỉnh, làm... thấy lẽ phải, mở mắt cho.

Tham khảo

sửa