образованный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của образованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrazóvannyj |
khoa học | obrazovannyj |
Anh | obrazovanny |
Đức | obrasowanny |
Việt | obradovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобразованный
- Có học, có học vấn, có học thức, có kiến thức, học rộng, hiểu biết rộng.
- (интеллигентный) trí thức, có văn hóa.
Tham khảo
sửa- "образованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)