Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

образованный

  1. học, có học vấn, có học thức, có kiến thức, học rộng, hiểu biết rộng.
  2. (интеллигентный) trí thức, có văn hóa.

Tham khảo sửa