интеллигентный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интеллигентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intelligéntnyj |
khoa học | intelligentnyj |
Anh | intelligentny |
Đức | intelligentny |
Việt | intelligentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинтеллигентный
- (Thuộc về) Giới trí thức, trí óc.
- интеллигентные профессии — các nghề lao động trí óc
- (присущий интеллигенту) có học vấn, có văn hóa, trí thức.
- интеллигентный вид — vẻ trí thức
- интеллигентный человек — người trí thức
Tham khảo
sửa- "интеллигентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)