обоюдоострый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обоюдоострый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obojudoóstryj |
khoa học | obojudoostryj |
Anh | oboyudoostry |
Đức | obojudoostry |
Việt | oboiuđooxtry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
обоюдоострый
Tham khảo sửa
- "обоюдоострый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)