оборотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оборотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oborótnyj |
khoa học | oborotnyj |
Anh | oborotny |
Đức | oborotny |
Việt | oborotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоборотный
- (находящийся в обращении) lưu động, luân chuyển, chu chuyển, lưu thông.
- оборотный капитал — tư bản lưu động
- оборотные средства — vốn lưu động
- (не лицевой) trái, sau.
- оборотная сторона листа — mặt sau của ngọn lá
- оборотная сторона — mặt trái
Tham khảo
sửa- "оборотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)