Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оборотный

  1. (находящийся в обращении) lưu động, luân chuyển, chu chuyển, lưu thông.
    оборотный капитал — tư bản lưu động
    оборотные средства — vốn lưu động
  2. (не лицевой) trái, sau.
    оборотная сторона листа — mặt sau của ngọn lá
    оборотная сторона — mặt trái

Tham khảo

sửa