обольщать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обольщать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obol'ščát' |
khoa học | obol'ščat' |
Anh | obolshchat |
Đức | obolschtschat |
Việt | obolsat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обольщать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обольстить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "обольщать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)