Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обозначение gt

  1. (Sự) Đánh dấu, ghi dấu, ghi, biểu thị.
  2. (знак) dấu hiệu, hiệu.
    условные обозначения — những dấu hiệu (kí hiệu) quy ước

Tham khảo sửa