Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обобществлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обобществить) ‚(В)

  1. Xã hội hóa, công cộng hóa, công hữu hóa, tập thể hóa.

Tham khảo sửa