Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công hữu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
hiʔiw
˧˥
kəwŋ
˧˥
hɨw
˧˩˨
kəwŋ
˧˧
hɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
hɨ̰w
˩˧
kəwŋ
˧˥
hɨw
˧˩
kəwŋ
˧˥˧
hɨ̰w
˨˨
Tính từ
sửa
công hữu
Thuộc
quyền
sở hữu
của
toàn
xã hội
hoặc của
tập thể
;
phân biệt
với
tư hữu
.
tài sản
công hữu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
common ownership
Tham khảo
sửa
Công hữu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam