обобществление

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обобществление gt

  1. (Sự) Xã hội hóa, công cộng hóa, công hữu hóa, tập thể hóa.
    обобществление средств производства — [sự] xã hội hóa tư liệu sản xuất

Tham khảo

sửa