Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обнимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнять) ‚(В)

  1. (заключать в обьятия) ôm, ôm chằm
  2. (обхватывать руками что-л. ) ôm.
  3. (охватывать взглядом) nhìn khắp, nhìn bao quát, nhìn toàn bộ.
    не обнять глазом — rộng lắm không nhìn khắp được
    перен. — (охватывать - о пламени, тьме и т. п.) — bao trùm, bao phủ, phủ kín; (захватывать - о чувствах) — xâm chiếm, bao trùm, tràn đầy, tràn ngập
    перен. — (включать в круг своих интересов) — bao quát, bao hàm, bao khắp, ôm lấy
    обнять умом — hình dung, tưởng tượng

Tham khảo sửa