обнимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обнимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnimát' |
khoa học | obnimat' |
Anh | obnimat |
Đức | obnimat |
Việt | obnimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобнимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнять) ‚(В)
- (заключать в обьятия) ôm, ôm chằm
- (обхватывать руками что-л. ) ôm.
- (охватывать взглядом) nhìn khắp, nhìn bao quát, nhìn toàn bộ.
- не обнять глазом — rộng lắm không nhìn khắp được
- перен. — (охватывать - о пламени, тьме и т. п.) — bao trùm, bao phủ, phủ kín; (захватывать - о чувствах) — xâm chiếm, bao trùm, tràn đầy, tràn ngập
- перен. — (включать в круг своих интересов) — bao quát, bao hàm, bao khắp, ôm lấy
- обнять умом — hình dung, tưởng tượng
Tham khảo
sửa- "обнимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)