Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обметать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмести) ‚(В)

  1. (отчищать что-л. от пыли и т. п. ) quét sạch, phủi sạch.

Tham khảo

sửa